| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 0 | alan carleton | Tiền vệ | 6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 39 | Jack Neeley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 60 | andrej subotic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mikah Thomas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Baye Coulibaly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | JahLane Forbes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |