[CRC C-] Municipal Liberia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[CRC C-] ADR Cobano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
Municipal Liberia |
Chủ - Khách |
---|
ADR CobanoMunicipal Liberia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC C | 06-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Municipal Liberia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D1 | 17-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | H | -0.95 | 0 | 0.77 | H | T |
CRC D1 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
CRC C | 06-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CRC D1 | 03-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.24 | H | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | T |
CRC D1 | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | X |
CRC D1 | 08-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | B | -0.98 | 1.5 | 0.80 | B | X |
CRC D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | X |
CRC D1 | 27-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
CRC D1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
CRC D1 | 16-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
ADR Cobano |
Chủ - Khách |
---|
ADR CobanoMunicipal Liberia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC C | 06-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Municipal Liberia |
ADR Cobano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Municipal Liberia |
ADR Cobano |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |