| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Adolfo Muñoz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Jairo Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Jose Cevallos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 29 | Rody Zambrano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joffre·Escobar | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mariano Miño | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 71 | Juan Nazareno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | michael mieles | Thủ môn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jean Humanante | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Beder Valencia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nicolás Goitea | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jefferson nazareno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josué William·Cuero Mercado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Luis Armando Castro Garzón | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jose Enrique Angulo Caicedo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ricardo Phillips | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |