So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur Women
ChủHòaKhách
Breidablik Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur WomenSo Sánh Sức MạnhBreidablik Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-2] Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151122381735273.3%
8701241021287.5%
742114714257.1%
65101431683.3%
[Urvalsdeild Women-1] Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151311611140186.7%
7700353211100.0%
861126819175.0%
65102541683.3%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC02-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---B---
ICE WPR28-09-244 - 2
(3 - 2)
7 - 2---B---
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.24-0.66B0.90-1.000.92BT
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3---B---
ICE WPR30-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 8---B---
ICE WPR29-07-231 - 1
(1 - 1)
5 - 7---H---
ICE WPR24-05-233 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.97-0.10-0.06B0.89-0.330.93TT
ICE WPR16-08-200 - 7
(0 - 2)
2 - 6---B---
ICE WPR13-06-203 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.99-0.10-0.06B0.90-0.310.80TX
ICE FBC W30-01-205 - 0
(3 - 0)
- -0.99-0.12-0.10B0.75-0.290.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.93T0.80-30.96HT
ICE WPR09-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TT
ICE WPR03-05-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
ICE WPR27-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2---T--
ICE WPR22-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.20-0.24-0.68T0.95-10.81TX
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX
ICE WLC01-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4---H--
ICE WLC22-02-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
ICE WLC14-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
ICE WLC08-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik Women            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6-----
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.950.98-2.750.84T
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4-----
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.983.250.84T
ICE WPR22-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.20-0.23-0.691.00-10.76T
ICE WPR15-04-256 - 1
(5 - 1)
8 - 3-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97T
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-----
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE WLC21-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.200.8410.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hafnarfjordur WomenSo sánh số liệuBreidablik Women
  • 20Tổng số ghi bàn37
  • 2.0Trung bình ghi bàn3.7
  • 5Tổng số mất bàn8
  • 0.5Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Hafnarfjordur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%266.7%Xem
Breidablik Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hafnarfjordur WomenThời gian ghi bànBreidablik Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenChi tiết về HT/FTBreidablik Women
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik Women
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR06-06-2025KháchVikingur Reykjavik (W)14 Ngày
ICE WPR16-06-2025ChủTindastoll Neisti (W)24 Ngày
ICE WPR21-06-2025ChủValur (W)29 Ngày
Breidablik Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR07-06-2025ChủFjardab Hottur Leiknir (W)15 Ngày
ICE WPR16-06-2025KháchThor KA Akureyri (W)24 Ngày
ICE WPR21-06-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng86.7% [13]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [13]
  • [2] 13.3%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng40.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [1] 6.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.53 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    4.07
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+100.00% [11]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hafnarfjordur Women VS Breidablik Women ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình