| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS NPL ACT 1-4] Queanbeyan City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 36 | 27 | 4 | 31.8% |
| 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 16 | 11 | 6 | 18.2% |
| 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 20 | 16 | 4 | 45.5% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
| [AUS NPL ACT 1-7] Yoogali SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 4 | 3 | 14 | 31 | 49 | 15 | 7 | 19.0% |
| 10 | 2 | 1 | 7 | 18 | 22 | 7 | 7 | 20.0% |
| 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 27 | 8 | 7 | 18.2% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
| Queanbeyan City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Queanbeyan CityYoogali SC |
| Yoogali SCQueanbeyan City |
| Queanbeyan CityYoogali SC |
| Queanbeyan CityYoogali SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS CGP B | 24-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| AUS CGP B | 10-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| AUS CGP B | 23-07-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.78 | -0.19 | -0.16 | H | 0.80 | -0.67 | 0.96 | T | T |
| AUS CGP B | 16-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.36 | -0.25 | -0.51 | B | 0.79 | -0.50 | 0.97 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Queanbeyan City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS CGP B | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | X |
| AUS CGP B | 08-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
| AUS CGP B | 31-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | T |
| AUS CGP B | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.25 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
| AUS CGP B | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.72 | -0.20 | -0.20 | H | -0.99 | 1.5 | 0.75 | T | X |
| AUS CGP B | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS CGP B | 03-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS CGP B | 27-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS CGP B | 20-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.92 | -0.13 | -0.08 | T | 0.89 | 2.5 | 0.87 | T | T |
| AUS CGP B | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
| Yoogali SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS CGP | 30-03-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| A FFA Cup | 25-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | 0.76 | -1.75 | 0.94 | X | ||
| AUS CGP | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS CGP | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | X | ||
| AUS CGP | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS CGP | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.05 | -0.09 | -0.98 | 0.91 | -3.25 | 0.91 | X | ||
| AUS CGP | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | -0.99 | -1.75 | 0.81 | X | ||
| AUS CGP | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 15 | -0.73 | -0.20 | -0.19 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
| AUS CGP | 21-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS CGP | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 0.86 | 2.5 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Queanbeyan City |
| Queanbeyan City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AUS CGP | 12-04-2025 | Chủ | Gungahlin United | 6 Ngày |
| AUS CGP | 26-04-2025 | Khách | Canberra FC | 20 Ngày |
| AUS CGP | 03-05-2025 | Khách | OConnor Knights | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AUS CGP | 13-04-2025 | Khách | Canberra FC | 7 Ngày |
| AUS CGP | 27-04-2025 | Chủ | Tuggeranong United | 21 Ngày |
| AUS CGP | 03-05-2025 | Khách | Monaro Panthers | 27 Ngày |

