So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1
0.88
0.90
3.25
0.90
1.53
4.25
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.90
3.25
0.90
1.62
4.50
3.60
Live
-0.97
1
0.78
0.83
3
0.98
1.60
4.50
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
1
0.85
0.88
3.25
0.88
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
1
0.89
0.91
3.25
0.91
1.53
4.25
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
1
0.84
0.92
3.25
0.88
1.53
3.92
4.26
Live
0.98
1
0.84
0.90
3
0.90
1.52
3.82
4.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide City FC
ChủHòaKhách
Croydon Kings
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide City FCSo Sánh Sức MạnhCroydon Kings
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-3] Adelaide City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632111611350.0%
2020222110.0%
4301949175.0%
6231107933.3%
[AUS-S Premier Leagues-6] Croydon Kings
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630312119650.0%
22007464100.0%
4103573925.0%
63031112950.0%

Thành tích đối đầu

Adelaide City FC            
Chủ - Khách
Croydon KingsAdelaide City FC
Adelaide City FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide City FC
Croydon KingsAdelaide City FC
Adelaide City FCCroydon Kings
Adelaide City FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide City FC
Croydon KingsAdelaide City FC
Adelaide City FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.44-0.29-0.41T0.790.000.91TT
AUS SASL27-07-244 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.55-0.25-0.30T0.820.501.00TT
AUS SASL04-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 18-0.39-0.28-0.45B-0.970.000.79BX
AUS SASL11-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.26-0.43B0.900.000.86BX
AUS SASL06-05-231 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.65-0.24-0.22H0.981.000.86TX
AUS SASL04-06-221 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.71-0.22-0.19T0.90-0.800.86TX
AUS SASL25-02-220 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.31-0.27-0.54H0.96-0.500.86BX
AUS SASL18-09-211 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.27-0.26-0.57H0.88-0.750.96BX
AUS SASL03-07-211 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.58-0.26-0.28H0.930.750.89TX
AUS SASL13-11-201 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.51-0.29-0.33T0.970.500.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Adelaide City FC            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCAdelaide City FC
Adelaide City FCModbury Jets
West Torrens BirkallaAdelaide City FC
Playford City PatriotsAdelaide City FC
Adelaide City FCWest Torrens Birkalla
Metrostars SCAdelaide City FC
White City WoodvilleAdelaide City FC
Croydon KingsAdelaide City FC
Playford City PatriotsAdelaide City FC
Adelaide City FCModbury Jets
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL11-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.37-0.29-0.46T0.86-0.250.90TT
AUS SASL04-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.51-0.27-0.31H0.950.50.87TX
A FFA Cup27-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.31-0.27-0.54H0.91-0.50.85BX
AUS SASL22-03-253 - 4
(0 - 2)
12 - 5-0.34-0.27-0.51T0.86-0.50.96TT
AUS SASL17-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.63-0.25-0.25H0.800.750.96TX
AUS SASL28-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.48-0.29-0.35B0.860.250.90BX
AUS SASL23-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.32-0.27-0.51T0.86-0.50.96TX
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.44-0.29-0.41T0.7900.91TT
INT CF04-02-250 - 2
(0 - 0)
9 - 7---T--
INT CF31-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.27-0.42B0.7500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Croydon Kings            
Chủ - Khách
West Torrens BirkallaCroydon Kings
Croydon KingsCampbelltown City SC
Para Hills Knlghts SCCroydon Kings
Croydon KingsSalisbury Inter SC
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Modbury JetsCroydon Kings
Croydon KingsPlayford City Patriots
Croydon KingsModbury Jets
Croydon KingsAdelaide City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup17-04-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.28-0.27-0.600.85-0.750.85H
AUS SASL12-04-255 - 3
(4 - 1)
2 - 11-0.32-0.27-0.530.92-0.50.90T
AUS SASL05-04-250 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.35-0.27-0.500.81-0.5-0.99X
A FFA Cup29-03-252 - 1
(2 - 0)
7 - 2-----
AUS SASL23-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.53-0.24-0.330.900.50.92T
AUS SASL17-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.51-0.27-0.340.960.50.80X
AUS SASL28-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.26-0.360.800.250.96X
AUS SASL23-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.51-0.26-0.330.980.50.84X
INT CF13-02-254 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.36-0.26-0.530.80-0.50.90T
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.44-0.29-0.41T0.7900.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Adelaide City FCSo sánh số liệuCroydon Kings
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Croydon Kings
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Adelaide City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Croydon Kings
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide City FCThời gian ghi bànCroydon Kings
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide City FCChi tiết về HT/FTCroydon Kings
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Adelaide City FCSố bàn thắng trong H1&H2Croydon Kings
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL03-05-2025KháchPara Hills Knlghts SC8 Ngày
AUS SASL09-05-2025ChủCampbelltown City SC14 Ngày
AUS SASL16-05-2025ChủAdelaide United FC (Youth)21 Ngày
Croydon Kings
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL01-05-2025ChủAdelaide Raiders SC6 Ngày
AUS SASL11-05-2025KháchWhite City Woodville16 Ngày
AUS SASL17-05-2025ChủMetrostars SC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [3]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Adelaide City FC VS Croydon Kings ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình