Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Soo-Min Bae | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
25 | Ji-Hun Cho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.01 | |
77 | Jefferson·Ferreira De Souza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
4 | Jang Min-Jun | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
6 | Kim Hyun-Tae | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.58 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dong-Geon No | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
66 | Baek Ji-Ung | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
70 | Yong-jun Heo | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
5 | Osmar Barba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
9 | John·Iredale | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |
- | Gwang-Hun Chae | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |