So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.25
0.93
0.92
3
0.94
1.42
4.75
6.00
Live
-0.93
1
0.82
0.92
3
0.94
1.57
4.35
4.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
2.5
0.04
15.00
1.03
21.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.90
3
0.90
1.45
4.75
5.25
Live
1.00
1
0.80
0.90
3
0.90
1.61
4.50
4.33
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.31
2.5
0.21
5.50
1.20
11.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.88
0.86
3
0.90
1.39
4.50
5.60
Live
-0.96
1
0.84
1.00
3
0.86
1.56
3.95
4.30
Run
0.39
0
-0.49
-0.19
2.5
0.07
1.07
6.50
113.00
188betSớm
0.96
1.25
0.94
0.93
3
0.95
1.42
4.75
6.00
Live
-0.93
1
0.84
0.92
3
0.96
1.57
4.35
4.70
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.18
2.5
0.08
12.00
1.06
19.00
SbobetSớm
0.97
1.25
0.85
0.90
3
0.90
1.39
4.13
5.50
Live
-0.96
1
0.80
0.90
3
0.92
1.56
3.87
4.44
Run
0.38
0
-0.50
-0.21
2.5
0.09
8.20
1.08
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Venados FC
ChủHòaKhách
Tlaxcala FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Venados FCSo Sánh Sức MạnhTlaxcala FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-11] Venados FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28111164832441139.3%
141031341233871.4%
14185142011147.1%
63121081050.0%
[MEX Ascenso MX-24] Tlaxcala FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2869133550272421.4%
144642023182628.6%
14239152792014.3%
622279833.3%

Thành tích đối đầu

Venados FC            
Chủ - Khách
Tlaxcala FCVenados FC
Tlaxcala FCVenados FC
Venados FCTlaxcala FC
Tlaxcala FCVenados FC
Tlaxcala FCVenados FC
Venados FCTlaxcala FC
Tlaxcala FCVenados FC
Venados FCTlaxcala FC
Tlaxcala FCVenados FC
Venados FCTlaxcala FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D227-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.36-0.29-0.42H0.79-0.25-0.92BX
MEX D222-02-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.31-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
MEX D222-07-233 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.43-0.31-0.36T-0.960.250.78TT
MEX D228-04-232 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.49-0.31-0.31B0.790.25-0.97BX
MEX D214-03-231 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.38-0.32-0.41H0.990.000.83HX
MEX D205-10-223 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.30-0.30T-0.970.500.79TT
MEX D228-01-221 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.51-0.32-0.29B0.980.500.84BX
MEX D205-08-211 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.45-0.33-0.34T0.950.250.87TX
MEX D223-02-210 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.33-0.34H1.000.250.82TX
MEX D224-09-201 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.43-0.31-0.38T0.870.000.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Venados FC            
Chủ - Khách
CSyD Dorados de SinaloaVenados FC
Venados FCMineros de Zacatecas
Correcaminos UATVenados FC
Venados FCClub Chivas Tapatio
Monarcas MoreliaVenados FC
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Cancun FCVenados FC
Venados FCAtletico La Paz
Venados FCCF Atlante
Celaya FCVenados FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D206-04-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.41-0.27-0.40B0.9100.97BT
MEX D229-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.37-0.28-0.43T0.77-0.25-0.95TX
MEX D221-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.35-0.28-0.45H0.85-0.250.97BX
MEX D206-03-254 - 2
(3 - 0)
10 - 6-0.47-0.28-0.33T0.870.25-0.99TT
MEX D203-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.43-0.27-0.38B0.820-0.94BX
MEX D222-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.68-0.22-0.18T-0.981.250.80TH
MEX D216-02-251 - 2
(0 - 2)
16 - 5-0.48-0.29-0.31T0.830.25-0.95TT
MEX D208-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.68-0.22-0.18T-0.971.250.79TH
MEX D203-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.28-0.50H0.80-0.5-0.98BX
MEX D226-01-251 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.50-0.28-0.30H1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Tlaxcala FC            
Chủ - Khách
Tlaxcala FCCelaya FC
Tlaxcala FCCSyD Dorados de Sinaloa
Alebrijes de OaxacaTlaxcala FC
Tlaxcala FCCancun FC
Club Chivas TapatioTlaxcala FC
Tlaxcala FCTampico Madero
CF AtlanteTlaxcala FC
Tlaxcala FCMineros de Zacatecas
Leones NegrosTlaxcala FC
Tlaxcala FCTepatitlan de Morelos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D206-04-250 - 3
(0 - 3)
7 - 3-0.26-0.26-0.560.87-0.75-0.99T
MEX D230-03-253 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.49-0.28-0.310.800.25-0.98T
MEX D222-03-252 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.31-0.35-0.950.250.77T
MEX D216-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.29-0.421.0000.82X
MEX D209-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.57-0.27-0.250.980.750.90X
MEX D202-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.29-0.440.85-0.25-0.97X
MEX D222-02-252 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.85-0.15-0.080.8820.94X
MEX D209-02-253 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.30-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
MEX D202-02-255 - 1
(3 - 0)
6 - 2-0.72-0.22-0.160.921.250.90T
MEX D226-01-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.39-0.31-0.390.9400.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Venados FCSo sánh số liệuTlaxcala FC
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Venados FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Tlaxcala FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem3XemXem9XemXem53.8%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Venados FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem4XemXem14XemXem35.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tlaxcala FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem5XemXem6XemXem15XemXem19.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem1XemXem5XemXem7XemXem7.7%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Venados FCThời gian ghi bànTlaxcala FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Venados FCChi tiết về HT/FTTlaxcala FC
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    17
    16
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    4
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Venados FCSố bàn thắng trong H1&H2Tlaxcala FC
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    21
    16
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Venados FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D219-04-2025KháchLeones Negros7 Ngày
Tlaxcala FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D220-04-2025ChủMonarcas Morelia8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng21.4% [6]
  • [11] 39.3%Hòa32.1% [6]
  • [6] 21.4%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [10] 35.7%Thắng7.1% [2]
  • [3] 10.7%Hòa10.7% [3]
  • [1] 3.6%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Venados FC VS Tlaxcala FC ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình