

| [Liberian second Division-] Discoveries SA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
| [Liberian second Division-] Shaita FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
| Discoveries SA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Discoveries SA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LFA | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| LFA | 20-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LFA | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LFA | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LB SD | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LIFA C | 21-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LB SD | 15-03-24 | 9 - 2 (4 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LIFA C | 07-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LB SD | 22-02-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LB SD | 15-02-24 | 1 - 7 (0 - 4) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shaita FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Samira FCShaita FC |
| LISCR FCShaita FC |
| Gardnersville FCShaita FC |
| Nimba UnitedShaita FC |
| Jubilee FCShaita FC |
| PLSFC - LiberiaShaita FC |
| Nimba UnitedShaita FC |
| Junior Pro FCShaita FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LB SD | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LIFA C | 07-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 26-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 26-11-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 21-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LFA | 08-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-09-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Discoveries SA |
| Discoveries SA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||