| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Prato |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 50.0% |
| [ITA Serie D-] ASD Sasso Marconi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
| Prato |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD Sasso MarconiPrato |
| ASD Sasso MarconiPrato |
| PratoASD Sasso Marconi |
| PratoASD Sasso Marconi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 06-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 24-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 18-04-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Prato |
| Chủ - Khách |
|---|
| PratoSammaurese |
| LentigionePrato |
| PratoRavenna |
| PratoUS Fiorenzuola |
| SCD Progresso CalcioPrato |
| PratoUS Corticella |
| Cittadella Vis ModenaPrato |
| PratoZenith Prato |
| Tau calcioPrato |
| PratoRiccione |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | -0.26 | -0.31 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | T |
| ITA S4 | 22-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | X |
| ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| ASD Sasso Marconi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 22-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.21 | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | ||
| ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Prato |
| Prato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||