So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.83
0.82
3.75
0.88
1.70
4.05
3.20
Live
0.70
1.25
-0.88
0.83
3.75
0.97
1.33
5.10
5.70
Run
0.89
1.5
0.81
0.81
3.75
0.89
1.27
5.00
5.90
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.83
3.5
0.98
2.00
3.75
2.90
Live
0.90
1.5
0.90
0.95
3.75
0.85
1.33
5.00
6.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.37
9.5
0.26
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
-0.78
0.75
0.53
-0.96
3.75
0.72
1.95
3.80
2.91
Live
0.65
1
-0.89
0.99
3.75
0.77
1.42
4.35
5.30
Run
-0.70
0.25
0.46
-0.63
9.5
0.39
1.01
6.60
80.00
188betSớm
0.88
0.75
0.84
0.83
3.75
0.89
1.70
4.05
3.20
Live
0.71
1.25
-0.88
0.84
3.75
0.98
1.33
5.10
5.70
Run
0.80
1.5
0.92
0.92
3.75
0.80
1.27
5.00
5.90
SbobetSớm
0.97
0.5
0.79
0.86
3.75
0.90
1.97
3.61
2.73
Live
0.43
0.75
-0.67
0.83
3.75
0.93
1.38
4.53
4.84
Run
-0.52
0.25
0.32
-0.36
9.5
0.22
1.10
5.50
17.00

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik Women
ChủHòaKhách
Haukar Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR Reykjavik WomenSo Sánh Sức MạnhHaukar Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-5] KR Reykjavik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17818424225547.1%
9504282315555.6%
8314141910737.5%
61051017316.7%
[ICE Women's Division 1-7] Haukar Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176110264419735.3%
821511197825.0%
9405152512544.4%
63031213950.0%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik Women            
Chủ - Khách
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD119-06-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.32-0.26-0.54T0.92-0.500.84TT
ICE WLC10-04-255 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.43-0.22-0.50T0.82-0.250.88TT
ICE LD210-07-244 - 3
(2 - 0)
5 - 5-0.60-0.24-0.32B0.830.750.87BT
ICE WLC13-04-242 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ICE LD104-09-212 - 0
(1 - 0)
10 - 0---T---
ICE LD101-07-213 - 4
(0 - 3)
7 - 5-0.19-0.22-0.71T0.89-1.250.93BT
ICE WLC23-04-181 - 1
(1 - 1)
0 - 3---H---
ICE WPR23-09-170 - 3
(0 - 2)
9 - 5---B---
ICE WPR16-06-170 - 2
(0 - 0)
- ---T---
ICE WLC12-04-171 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik Women            
Chủ - Khách
Grotta (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Njardvik Grindavik (W)
KR Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Fylkir (W)KR Reykjavik (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
KR Reykjavik (W)Keflavik (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3---B--
ICE LD114-08-251 - 4
(1 - 0)
5 - 1-0.40-0.28-0.47B0.75-0.250.95BT
ICE LD110-08-253 - 4
(1 - 4)
1 - 4---B--
ICE LD107-08-251 - 4
(1 - 0)
4 - 6-0.30-0.25-0.60T0.85-0.750.85TT
ICE LD124-07-254 - 1
(4 - 0)
4 - 8-0.57-0.25-0.33B0.920.750.78BT
ICE LD120-07-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--
ICE LD116-07-253 - 2
(2 - 2)
8 - 1-0.46-0.26-0.40T0.800-0.98TT
ICE LD104-07-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ICE LD119-06-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.32-0.26-0.54T0.92-0.50.84TT
ICE LD112-06-252 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.50-0.25-0.37B0.820.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Haukar Women            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Haukar (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Njardvik Grindavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Haukar (W)
Afturelding (W)Haukar (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-----
ICE LD114-08-251 - 3
(0 - 2)
2 - 7-0.28-0.25-0.620.89-0.750.81T
ICE LD107-08-251 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.75-0.21-0.200.941.50.76X
ICE LD129-07-254 - 1
(3 - 1)
8 - 7-0.47-0.27-0.380.940.250.82T
ICE LD124-07-254 - 0
(1 - 0)
- -----
ICE LD120-07-252 - 4
(0 - 0)
1 - 5-----
ICE LD116-07-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.20-0.21-0.740.97-1.250.85X
ICE LD101-07-252 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.78-0.21-0.160.881.50.82T
ICE LD119-06-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.32-0.26-0.54T0.92-0.50.84TT
ICE LD112-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.27-0.450.76-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

KR Reykjavik WomenSo sánh số liệuHaukar Women
  • 21Tổng số ghi bàn18
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 25Tổng số mất bàn21
  • 2.5Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem9XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Haukar Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
KR Reykjavik Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Haukar Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR Reykjavik WomenThời gian ghi bànHaukar Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR Reykjavik WomenChi tiết về HT/FTHaukar Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KR Reykjavik WomenSố bàn thắng trong H1&H2Haukar Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025KháchIA Akranes (W)8 Ngày
Haukar Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025ChủAfturelding (W)8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng35.3% [6]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [6]
  • [8] 47.1%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng23.5% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 23.5%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    2.47 
  • TB mất điểm
    2.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

KR Reykjavik Women VS Haukar Women ngày 29-08-2025 - Thông tin đội hình