| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jeremias martinet | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 7 | Maher Carrizo | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7.8 | |
| - | Agustin ruberto | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.3 | |
| - | Agustín Obregón | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Franco Mastantuono | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 11 | Ian Subiabre | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 3 | Julio Soler | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Damian Pizarro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Ignacio Vásquez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Iván Román | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 17 | Emiliano Ramos | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |