| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jude Arthur | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
| - | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ethan koren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | damian rodriguez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Gibran Rayo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
| - | Dylan Randazzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 54 | Owen Presthus | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | xavier zengue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jacob Greene | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |