| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
| - | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Josué Gómez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Kemy Amiche | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Max Schneider | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Joe Gallardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Mehdi·Ouamri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |