| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT FRL-] Ethiopia Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | 9 | 33.3% |
| [INT FRL-] Djibouti Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 28 | 0 | 0.0% |
| Ethiopia Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Djibouti (W)Ethiopia (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WCC | 21-11-19 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopia Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| OP AFW | 31-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| OP AFW | 25-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF WNC | 26-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.72 | -0.25 | -0.17 | H | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
| CAF WNC | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| OP AFW | 16-07-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| OP AFW | 13-07-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 11-06-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 09-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 06-06-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 04-06-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Djibouti Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 26-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 22-09-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 05-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 03-06-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 01-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 21-02-22 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 16-02-22 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 20-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WCC | 21-11-19 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||