| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] ElfsborgWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 | 25.0% |
| [INT CF-] BK Hacken Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
| ElfsborgWomen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ElfsborgWomen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Elfsborg (W)Jitex DFF (W) |
| Elfsborg (W)Trelleborgs FF (W) |
| Elfsborg (W)Malmo (W) |
| Elfsborg (W)Husqvarna (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SWEC-W | 16-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BK Hacken Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWE WD1 | 09-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.08 | -0.15 | -0.92 | 0.83 | -2.25 | 0.87 | T | ||
| SWE WD1 | 04-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 2 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.78 | 2.75 | 0.92 | T | ||
| SWE WD1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 12 | -0.11 | -0.20 | -0.81 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | T | ||
| SWEC-W | 15-10-24 | 0 - 9 (0 - 8) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWE WD1 | 12-10-24 | 8 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | 0.92 | 2 | 0.90 | T | ||
| SWE WD1 | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.10 | -0.20 | -0.83 | 0.96 | -1.5 | 0.80 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ElfsborgWomen |
| ElfsborgWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 13-04-2025 | Khách | Umea IK (W) | 44 Ngày |
| SW D1 | 20-04-2025 | Chủ | IK Uppsala (W) | 51 Ngày |
| SW D1 | 27-04-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 58 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWEC-W | 01-03-2025 | Chủ | Vittsjo GIK (W) | 1 Ngày |
| SWEC-W | 08-03-2025 | Khách | Umea IK (W) | 8 Ngày |
| SWEC-W | 15-03-2025 | Chủ | Djurgardens (W) | 15 Ngày |