Bên nào sẽ thắng?

HenanWomen
ChủHòaKhách
BeijingWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HenanWomenSo Sánh Sức MạnhBeijingWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-12] HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18161113319125.6%
10136111961210.0%
80352123120.0%
602441120.0%
[CWSL-4] BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955261732447.4%
85128416562.5%
11443181316336.4%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

HenanWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Henan Wanxianshan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.10B0.90-0.570.80TX
CWPL22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1---H---
CWPL16-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.29-0.32-0.54H0.85-0.500.85BX
CWPL19-08-231 - 0
(0 - 0)
8 - 0---B---
CWPL04-03-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL09-11-222 - 2
(0 - 0)
- -0.94-0.14-0.07H0.80-0.440.90TT
CWPL01-05-221 - 2
(0 - 1)
- ---B---
CWPL18-11-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL01-11-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---
CWPL15-09-200 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

HenanWomen            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Henan Wanxianshan (W)ShanXi zhidan (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Hangzhou YinHang (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Hangzhou YinHang (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL16-08-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL13-08-252 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.33-0.31-0.47H0.88-0.250.88BT
CWPL09-08-250 - 2
(0 - 0)
7 - 6---B--
CWPL02-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2---B--
CWPL26-07-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
CWPL23-07-251 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.40-0.31-0.40B0.8800.88BT
CWPL20-07-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BT
CWPL21-06-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL11-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

BeijingWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shanghai RCB (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shandong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Guangdong Meizhou (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Guangdong Meizhou (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-08-250 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.50-0.30-0.350.800.250.90X
CWPL16-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.29-0.360.800.250.90X
CWPL13-08-251 - 0
(1 - 0)
- -0.38-0.32-0.420.9800.78X
CWPL09-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.70-0.26-0.190.8010.90X
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.340.930.250.83X
CWPL27-07-252 - 1
(2 - 1)
4 - 4-----
CWPL23-07-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.35-0.33-0.440.77-0.250.99H
CWPL19-07-251 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL22-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.65-0.28-0.200.750.75-0.99T
CWPL15-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.32-0.300.900.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

HenanWomenSo sánh số liệuBeijingWomen
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
HenanWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
615016.7%Xem233.3%466.7%Xem
BeijingWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HenanWomenThời gian ghi bànBeijingWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HenanWomenChi tiết về HT/FTBeijingWomen
  • 0
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    7
    7
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HenanWomenSố bàn thắng trong H1&H2BeijingWomen
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HenanWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL07-09-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)7 Ngày
CWPL21-09-2025KháchShanghai RCB (W)21 Ngày
CWPL28-09-2025KháchGuangdong Meizhou (W)28 Ngày
BeijingWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL06-09-2025ChủWuhan Jianghan (W)6 Ngày
CWPL21-09-2025ChủShanXi zhidan (W)21 Ngày
CWPL27-09-2025ChủLiaoning Shenbei Hefeng (W)27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.6%Thắng47.4% [9]
  • [6] 33.3%Hòa26.3% [9]
  • [11] 61.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng21.1% [4]
  • [3] 16.7%Hòa21.1% [4]
  • [6] 33.3%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

HenanWomen VS BeijingWomen ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình