So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1
0.90
1.00
2.75
0.80
1.49
4.00
5.00
Live
0.99
1
0.83
0.84
2.5
0.96
1.52
3.90
4.90
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.23
1.5
0.03
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.88
1
0.93
1.00
2.75
0.80
1.50
3.80
5.50
Live
-0.98
1
0.77
0.85
2.5
0.95
1.57
3.60
5.25
Run
0.42
0
-0.57
-0.16
1.5
0.09
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.90
0.88
2.5
0.94
1.66
3.65
4.10
Live
0.74
0.75
-0.90
0.84
2.5
0.98
1.53
3.90
4.90
Run
0.43
0
-0.59
-0.15
1.5
0.05
1.08
5.50
93.00
188betSớm
0.93
1
0.91
-0.99
2.75
0.81
1.49
4.00
5.00
Live
-0.94
1
0.78
0.85
2.5
0.97
1.52
3.90
4.90
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.02
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.80
2.5
1.00
1.45
3.75
5.30
Live
0.78
0.75
-0.94
0.87
2.5
0.95
1.55
3.64
4.89
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.41
1.5
0.27
1.05
6.30
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Shijiazhuang Gongfu
ChủHòaKhách
Shenzhen Juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shijiazhuang GongfuSo Sánh Sức MạnhShenzhen Juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Phong Độ20%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-5] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281297372945542.9%
14653191323942.9%
14644181622442.9%
6312761050.0%
[CHN League 1-14] Shenzhen Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2873183558241425.0%
146262426201142.9%
14111211324167.1%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
ShenZhen JuniorsShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D115-06-254 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.24-0.28-0.60B0.97-0.750.85BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuGuangxi Pingguo Football Club
Guangdong GZ-PowerShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanXi Union
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Yanbian LongdingShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuNantong Zhiyun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D111-10-251 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.38-0.31-0.43B-0.9400.76BT
CHA D105-10-251 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.42-0.32-0.39T0.8400.98TT
CHA D126-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.31-0.31-0.47T0.97-0.250.85TX
CHA D120-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.58-0.30-0.24T0.950.750.87TX
CHA D113-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.58-0.31-0.24B0.970.750.85BX
CHA D117-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.48-0.32-0.32H0.850.250.97TX
CHA D110-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.45-0.33-0.34H0.990.250.83TH
CHA D102-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.40H0.9700.85HX
CHA D126-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20H0.780.75-0.96TX
CHA D119-07-253 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.31-0.37T-0.950.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Shenzhen Juniors            
Chủ - Khách
ShenZhen JuniorsShanXi Union
Guangdong GZ-PowerShenZhen Juniors
ShenZhen JuniorsDalian Kun City
ShenZhen JuniorsNantong Zhiyun
Nanjing CityShenZhen Juniors
ShenZhen JuniorsYanbian Longding
ShenZhen JuniorsLiaoning Tieren
Guangxi Pingguo Football ClubShenZhen Juniors
Chongqing TonglianglongShenZhen Juniors
ShenZhen JuniorsShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D112-10-253 - 3
(2 - 1)
5 - 10-0.38-0.28-0.44-0.9500.77T
CHA D105-10-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.75-0.22-0.150.821.251.00X
CHA D127-09-251 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.35-0.30-0.470.90-0.250.92T
CHA D121-09-250 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.38-0.31-0.43-0.9800.80T
CHA D113-09-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.51-0.30-0.310.970.50.85T
CHA D117-08-252 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.43-0.31-0.370.770-0.95T
CHA D109-08-252 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.16-0.22-0.750.97-1.250.85T
CHA D102-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77T
CHA D126-07-252 - 1
(0 - 0)
10 - 10-0.85-0.18-0.100.851.750.97H
CHA D121-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.42-0.31-0.390.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 89%

Shijiazhuang GongfuSo sánh số liệuShenzhen Juniors
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn24
  • 0.9Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shenzhen Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem19XemXem73.1%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem4XemXem10XemXem46.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shenzhen Juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem18XemXem69.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shijiazhuang GongfuThời gian ghi bànShenzhen Juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    14
    18
    Bàn thắng H1
    17
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuChi tiết về HT/FTShenzhen Juniors
  • 6
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    11
    B/B
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuSố bàn thắng trong H1&H2Shenzhen Juniors
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    3
    10
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D126-10-2025KháchChongqing Tonglianglong8 Ngày
CHA D101-11-2025KháchFoshan Nanshi14 Ngày
CHA D108-11-2025ChủDalian Kun City21 Ngày
Shenzhen Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D125-10-2025ChủSuzhou Dongwu7 Ngày
CHA D101-11-2025KháchDingnan Ganlian14 Ngày
CHA D108-11-2025ChủQingdao Red Lions21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng25.0% [7]
  • [9] 32.1%Hòa10.7% [7]
  • [7] 25.0%Bại64.3% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng3.6% [1]
  • [5] 17.9%Hòa3.6% [1]
  • [3] 10.7%Bại42.9% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Shijiazhuang Gongfu VS Shenzhen Juniors ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình