Bên nào sẽ thắng?

China U20 Women
ChủHòaKhách
Hebei Snow Ruyi  Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
China U20 WomenSo Sánh Sức MạnhHebei Snow Ruyi Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

China U20 Women            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

China U20 Women            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Hebei Snow Ruyi Women            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

China U20 WomenThời gian ghi bànHebei Snow Ruyi Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
China U20 WomenChi tiết về HT/FTHebei Snow Ruyi Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
China U20 WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hebei Snow Ruyi Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
China U20 Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hebei Snow Ruyi Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 66.7%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

China U20 Women VS Hebei Snow Ruyi Women ngày 25-02-2025 - Thông tin đội hình