Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | kenan busuladzic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Genesis Antwi | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Gjan ajdin | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Bleon·Kurtulus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Harry Joachim Hilvenius | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Lahdo | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dominik sarapata | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kacper potulski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mateusz·Szczepaniak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mateusz Dziewiatowski | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Wojciech monka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael izunwanne | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |