

| [BRA Paulista Women's League-] Marilia (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [BRA Paulista Women's League-] Realidade Jovem/SP Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 20 | 5 | 16.7% |
| Marilia (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Marilia (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Realidade Jovem/SP Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L3 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 15-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | 0.85 | -4.25 | 0.85 | X | ||
| BRA SPWL | 23-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 28-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 22-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 09-06-23 | 11 - 0 (6 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 30-05-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 25-05-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 17-05-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 0 | -0.95 | -0.13 | -0.07 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | ||
| BRA SPWL | 23-11-22 | 11 - 0 (5 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | 0.70 | 6.25 | 1.00 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| Marilia (W) |
| Marilia (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||