Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
Telecom Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhTelecom Egypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3116105442158351.6%
15744171025546.7%
16961271133156.3%
6330621250.0%
[EGY Division 2-7] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011127312745736.7%
15744181825646.7%
1548313920726.7%
602421120.0%

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D215-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.36-0.32H-0.960.250.78TT
EGY D208-05-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.49-0.32-0.31T0.770.250.99TT
EGY D224-10-231 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.53-0.32-0.27T0.900.500.92TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Daklyeh
Olympic El QanalAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTersana SC
Kahraba IsmailiaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsProxy SC
RavienaAbo Qair Semads
Wadi Degla SCAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
EGY D215-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.65-0.29-0.19T0.780.75-0.96TX
EGY D210-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.38-0.37-0.37H0.8500.91HT
EGY D204-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.63-0.29-0.21T0.840.750.92TX
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.32-0.42T0.9900.77TT
EGY D222-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.34-0.27H0.960.50.80TX
EGY D217-03-252 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.55-0.34-0.27T0.830.50.87TH
EGY D212-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.23-0.36-0.52T0.85-0.50.91TX
EGY D215-02-253 - 1
(1 - 1)
6 - 4---B--
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.31-0.20T0.780.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptRaviena
TantaTelecom Egypt
Telecom EgyptWadi Degla SC
Raya Ghazl SCTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mansoura
AswanTelecom Egypt
Telecom EgyptDayrot
Suez MontakhabTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 4-----
EGY D215-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.44-0.36-0.32-0.990.250.81H
EGY D210-04-250 - 3
(0 - 3)
3 - 3-0.20-0.32-0.600.85-0.750.91T
EGY D204-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.37-0.40-0.9900.75T
EGY D226-03-250 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.54-0.34-0.240.860.50.90T
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.35-0.290.770.250.99X
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
EGY D211-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.43-0.39-0.9600.78T
EGY D221-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.37-0.380.7800.92T
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Abou Qir Fertilizers SCSo sánh số liệuTelecom Egypt
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem5XemXem6XemXem42.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànTelecom Egypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 30
    31
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCChi tiết về HT/FTTelecom Egypt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    30
    31
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCSố bàn thắng trong H1&H2Telecom Egypt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    30
    31
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 51.6%Thắng36.7% [11]
  • [10] 32.3%Hòa40.0% [11]
  • [5] 16.1%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng13.3% [4]
  • [4] 12.9%Hòa26.7% [8]
  • [4] 12.9%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Abou Qir Fertilizers SC VS Telecom Egypt ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình