Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anton Drozd | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maksym melnychenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andriy Matkevych | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Vladyslav Krapyvtsov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taras Mykhavko | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Corey·Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Pierce Charles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kieran Morrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gallagher Lennon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joel thompson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Sam Glenfield | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Braiden Graham | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daithí McCallion | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Conor Barry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Tom Atcheson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |