| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Regionalliga-16] SpVgg Hankofen-Hailing |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 7 | 8 | 19 | 35 | 72 | 29 | 16 | 20.6% |
| 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 28 | 21 | 13 | 35.3% |
| 17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 44 | 8 | 18 | 5.9% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 17 | 5 | 16.7% |
| [GER Regionalliga-11] Nurnberg Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 11 | 12 | 11 | 62 | 61 | 45 | 11 | 32.4% |
| 17 | 6 | 5 | 6 | 31 | 28 | 23 | 12 | 35.3% |
| 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 33 | 22 | 11 | 29.4% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
| SpVgg Hankofen-Hailing |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nurnberg (Youth)SpVgg Hankofen-Hailing |
| Nurnberg (Youth)SpVgg Hankofen-Hailing |
| SpVgg Hankofen-HailingNurnberg (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.68 | -0.22 | -0.22 | H | 0.81 | 1.00 | -0.99 | T | T |
| GER Reg | 06-04-23 | 8 - 1 (4 - 0) | 4 - 1 | -0.75 | -0.21 | -0.14 | B | -0.97 | -0.67 | 0.81 | B | T |
| GER Reg | 30-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | -0.97 | 0.00 | 0.79 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| SpVgg Hankofen-Hailing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 08-03-25 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.29 | -0.27 | -0.56 | B | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
| GER Reg | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.56 | -0.27 | -0.29 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | X |
| GER Reg | 22-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.76 | -0.21 | -0.15 | B | 0.98 | 1.5 | 0.78 | B | T |
| INT CF | 15-02-25 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER Reg | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.36 | -0.28 | -0.47 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
| GER Reg | 09-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.94 | 1.5 | 0.88 | B | T |
| GER Reg | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.28 | -0.33 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
| GER Reg | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.28 | -0.44 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
| Nurnberg Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 08-03-25 | 5 - 4 (1 - 2) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | ||
| GER Reg | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.27 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 5 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER Reg | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.25 | -0.64 | 1.00 | -0.75 | 0.76 | T | ||
| GER Reg | 23-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
| GER Reg | 15-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.91 | 1 | 0.91 | T | ||
| GER Reg | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.24 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
| SpVgg Hankofen-Hailing |
| SpVgg Hankofen-Hailing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER Reg | 29-03-2025 | Khách | Bayern Munchen (Youth) | 7 Ngày |
| GER Reg | 05-04-2025 | Chủ | Viktoria Aschaffenburg | 14 Ngày |
| GER Reg | 12-04-2025 | Khách | Wurzburger Kickers | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | TSV Buchbach | 7 Ngày |
| GER Reg | 05-04-2025 | Khách | Eintracht Bamberg | 14 Ngày |
| GER Reg | 12-04-2025 | Chủ | Schweinfurt 05 FC | 21 Ngày |

