So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.80
1.75
1.00
1.85
2.94
4.15
Live
0.97
0.75
0.89
0.87
1.75
0.97
1.81
3.00
4.60
Run
0.48
0
-0.62
-0.28
2.5
0.12
8.20
1.09
12.50
Mansion88Sớm
-0.98
0.75
0.78
-0.90
2
0.70
1.78
3.10
4.25
Live
0.75
0.5
-0.88
-0.86
2
0.72
1.75
3.15
4.35
Run
0.55
0
-0.67
-0.16
2.5
0.07
6.60
1.16
12.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.81
1.75
-0.99
1.85
2.94
4.15
Live
0.98
0.75
0.90
0.83
1.75
-0.97
1.72
3.10
5.00
Run
0.49
0
-0.61
-0.27
2.5
0.13
8.20
1.09
12.50
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.85
1.75
0.95
1.82
2.81
4.24
Live
0.80
0.5
-0.93
0.86
1.75
1.00
1.80
2.90
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chernomorets Novorossijsk
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chernomorets NovorossijskSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 2T 4H 3B
    3T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-2] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291568433251251.7%
15852231429453.3%
14716201822350.0%
6321931150.0%
[RUS FNL-9] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137222137928.6%
143831110171321.4%
14554111120435.7%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.34-0.35T-0.930.250.75TT
RUS D221-05-232 - 1
(2 - 0)
3 - 0---B---
RUS D225-03-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
RUS D218-09-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
INT CF05-02-181 - 2
(0 - 2)
5 - 3---B---
INT CF26-06-171 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H---
RUS D212-03-171 - 0
(0 - 0)
- ---T---
RUS D219-08-162 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B---
INT CF19-06-142 - 2
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Yenisey KrasnoyarskChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk
Ural Sverdlovsk OblastChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow
Metallurg LipetskChernomorets Novorossiysk
Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskGazovik Orenburg
Chernomorets NovorossiyskKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D106-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 9-0.37-0.34-0.41T1.0000.82TT
RUS D129-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.71-0.25-0.15H0.771-0.95TX
RUS D123-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.37-0.33-0.42T-0.9900.81TH
RUS D116-03-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.51-0.33-0.28B0.980.50.84BT
RUS D107-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.32-0.30H-0.980.50.80TX
RUS D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- -0.44-0.32-0.35T-0.980.250.80TX
INT CF21-02-250 - 4
(0 - 4)
- ---T--
INT CF17-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1---B--
INT CF05-02-251 - 2
(1 - 0)
8 - 4---B--
INT CF31-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Torpedo MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradRodina Moscow
SKA KhabarovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradSokol
Baltika KaliningradRotor Volgograd
Rotor VolgogradUral Sverdlovsk Oblast
FK MakhachkalaRotor Volgograd
FK SochiRotor Volgograd
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradVolga Ulyanovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D106-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.65-0.30-0.180.800.75-0.98X
RUS D130-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.38-0.36-0.380.9200.90X
RUS D123-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.34-0.330.980.250.84X
RUS D116-03-252 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.36-0.290.850.250.97T
RUS D110-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.61-0.31-0.200.870.750.95X
RUS D103-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.34-0.32-0.460.92-0.250.90X
INT CF19-02-253 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF14-02-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF10-02-253 - 1
(3 - 0)
- -----
INT CF09-02-252 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Chernomorets NovorossijskSo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem1XemXem10XemXem57.7%XemXem14XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem0XemXem12XemXem55.6%XemXem5XemXem18.5%XemXem18XemXem66.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem18XemXem69.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem6XemXem9XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem9XemXem3XemXem1XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chernomorets NovorossijskThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    19
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    4
    Bàn thắng H1
    13
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    13
    17
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskSố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    18
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-04-2025ChủSKA Khabarovsk7 Ngày
RUS D126-04-2025KháchSokol14 Ngày
RUS D103-05-2025KháchShinnik Yaroslavl21 Ngày
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-04-2025ChủTyumen7 Ngày
RUS D126-04-2025KháchArsenal Tula14 Ngày
RUS D103-05-2025ChủYenisey Krasnoyarsk21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chernomorets Novorossijsk
Rotor Volgograd
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 51.7%Thắng28.6% [8]
  • [6] 20.7%Hòa46.4% [8]
  • [8] 27.6%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng17.9% [5]
  • [5] 17.2%Hòa17.9% [5]
  • [2] 6.9%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chernomorets Novorossijsk VS Rotor Volgograd ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình