| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.03 | |
| 29 | David Poreba | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
| - | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christian·Koffi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.39 | |
| - | Omari Glasgow | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| - | Santiago Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joshua Bolma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
| - | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| - | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.71 |