Kasimpasa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sinan·AlkasTiền đạo00000000
-Y. Atakaya-00000000
-Antonín BarákTiền vệ10100107.36
Bàn thắng
14Jhon EspinozaHậu vệ00000005.9
-Loret SadikuTiền vệ00000005.82
7Mamadou FallTiền đạo00000006.47
13Adnan AktasHậu vệ00000000
8CafúTiền vệ00000005.77
25Ali Emre YanarThủ môn00000000
-Sarp YavrucuTiền đạo00000000
42Emirhan YigitTiền đạo00000000
1Andreas GianniotisThủ môn00000006.56
2Claudio WinckHậu vệ20030005.64
Thẻ vàng
29Taylan Utku AydinHậu vệ00000006.09
-Sadık ÇiftpınarHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
-Kevin RodriguesHậu vệ10000006.25
-Gökhan GülTiền vệ30100007.63
Bàn thắng
12Mortadha Ben OuanesTiền đạo10000005.91
10Haris HajradinovićTiền vệ20010106.34
-Aytaç KaraTiền vệ10000006.38
-Josip BrekaloTiền đạo30131008.02
Bàn thắng
Konyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adem Eren KabakTiền vệ00000000
8PedrinhoTiền đạo00000000
19Ufuk AkyolTiền vệ00000005.86
91Melih BostanTiền đạo00000000
-Jakub SłowikThủ môn00000006.23
24Nikola BoranijasevicHậu vệ00010006.68
4Adil DemirbağHậu vệ21001017.3
12Guilherme Haubert SityáHậu vệ00000006.47
16Marko JevtovićTiền vệ10000006.31
Thẻ vàng
7Muhammet Tunahan TasciTiền đạo10040006.17
77Melih IbrahimogluTiền vệ20010006.75
-Oğulcan UlgunTiền vệ10001006.6
-Yusuf ErdoğanTiền đạo10001015.8
-Blaž KramerTiền đạo70210038.51
Bàn thắngThẻ đỏ
5Uğurcan YazgılıTiền vệ00000000
3Yasir SubaşıHậu vệ00000000
-Louka PripTiền đạo00000005.72
Thẻ vàng
18Alassane NdaoTiền vệ00000006.49
22Mehmet Umut NayirTiền đạo10100008.19
Bàn thắng
1Deniz ErtasThủ môn00000000
20Riechedly BazoerTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng

Konyaspor vs Kasimpasa ngày 19-01-2025 - Thống kê cầu thủ