VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Marius MüllerThủ môn00000007
2Kilian FischerHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
18Denis VavroHậu vệ20000007
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ00010006.5
24Bence DárdaiTiền vệ00000000
16Jakub KamińskiTiền đạo00000000
47D. OdoguHậu vệ00000000
12Pavao PervanThủ môn00000000
5Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000006.2
7Andreas Skov OlsenTiền đạo00000006.7
22Mathys angelyHậu vệ00000000
17Kevin BehrensTiền đạo00000000
Thẻ vàng
3Sebastiaan BornauwHậu vệ00000000
31Yannick GerhardtTiền vệ00000006.6
11Tiago TomasTiền đạo20100016.5
Bàn thắng
32Mattias SvanbergTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
6Aster VranckxTiền vệ00010006.9
39Patrick WimmerTiền đạo20020016.2
23Jonas WindTiền đạo00000006.7
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo10111018
Bàn thắngThẻ đỏ
VfB Stuttgart
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Yannik KeitelTiền vệ00000000
4Josha VagnomanHậu vệ10010006.6
3Ramon HendriksHậu vệ30020007.4
Thẻ vàng
24Julian ChabotHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
7Maximilian MittelstädtHậu vệ00000007.4
16Atakan KarazorTiền vệ10010006.9
Thẻ vàng
6Angelo StillerTiền vệ00011017.3
27Chris FührichTiền đạo00050007.7
11Nick WoltemadeTiền đạo10120017.2
Bàn thắng
20Leonidas StergiouHậu vệ00000000
32Fabian RiederTiền đạo00000005.8
33Alexander NübelThủ môn00000006.6
29finn jeltschHậu vệ00000006.4
14Luca Antony JaquezHậu vệ00000000
1Fabian BredlowThủ môn00000000
9Ermedin DemirovićTiền đạo00000006.3
17Justin DiehlTiền đạo00010000
18Jamie LewelingTiền đạo10010006.5
8Enzo MillotTiền vệ10010006.8
26Deniz UndavTiền đạo20000006.6

VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ