Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 0.85 3.75 0.95 0.85 3.75 0.95 | 1.08 8.5 15 1.08 8.5 15 |
Live - | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 0.85 3.75 0.95 0.85 3.75 0.95 | 1.08 8.5 15 1.08 8.5 15 |
14 1:0 | - - - - | 0.95 3.5 0.85 0.95 4.5 0.85 | 1.11 7.5 15 1.02 17 29 |
15 1:0 | 0.97 2.5 0.82 1.00 2.5 0.80 | - - - - | - - - - - - |
39 2:0 | 0.95 1.5 0.85 0.77 1.25 -0.98 | 0.80 3.25 1.00 0.87 4.25 0.92 | 1.05 11 26 1 26 41 |
HT 2:0 | 0.90 1.25 0.90 0.87 1.25 0.92 | 0.87 4 0.92 0.80 4 1.00 | 1.01 23 34 1.01 26 41 |
55 3:0 | - - - - | 0.77 3.5 -0.98 0.82 4.5 0.97 | - - - - - - |
56 3:0 | 0.77 1 -0.98 -0.93 1.25 0.72 | - - - - | - - - - - - |
61 4:0 | - - - - | 1.00 4.5 0.80 -0.95 5.5 0.75 | - - - - - - |
62 4:0 | 0.85 1 0.95 0.87 1 0.92 | - - - - | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.92
-0.36
0.87
Trực tiếp
Chat
GKS Gornik Leczna (w)Cầu thủ chủ chốtStomil Olsztyn (w)
GKS Gornik Leczna (w)Sự kiện chínhStomil Olsztyn (w)
phạt đền
Phút




















