Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Fernand MayemboHậu vệ00010006.63
12Oren BitonHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
-Itamar NoyTiền vệ00000006.41
-Yoav GerafiThủ môn00000007.7
4Dor MalulHậu vệ00000006.83
55naor sabagTiền vệ10021006.21
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ10000006.07
25george dibaHậu vệ00000005.28
-Orel DganiHậu vệ00000000
1Niv AntmanThủ môn00000000
-Dramane SalouTiền vệ00000005.57
-Dor HugyTiền đạo40111028.54
Bàn thắng
-Thiemoko DiarraTiền đạo40140028.36
Bàn thắng
17itay boganimTiền đạo00040006.87
Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ben LevyTiền đạo00000000
16maor yashilirmakHậu vệ00000000
-liav pradaTiền vệ00010006.09
-Shahar RosenHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Roei LevyHậu vệ00000000
18Illi TammTiền vệ50020005.37
-Ariel HarushThủ môn00000006.24
5Nir BittonHậu vệ00000006.56
19Adir leviTiền đạo40140028.56
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sahar HassonThủ môn00000000
98Stav NachmaniTiền đạo10010005.74
-Mohamad KanaanTiền vệ20011016.35
4Timothy Dennis AwanyHậu vệ00010006.69
-Ofir KriafTiền vệ00000000
-Omri Ben HarushHậu vệ10000006.67

Hapoel Haifa vs Ashdod MS ngày 21-01-2025 - Thống kê cầu thủ