| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
| 25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5.39 | |
| - | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| 12 | Evan Lee | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.15 | |
| - | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
| - | Jackson khoury | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.75 | |
| - | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| - | Curtis Thorn | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
| 23 | Preston Kilwien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |