

| [LUX Cup-] Walferdange | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 14 | 8 | 33.3% | 
| [LUX Cup-] Jeunesse Esch | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% | 
| Walferdange | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Walferdange | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| WalferdangeFC Alisontia Steinsel | 
| DiekirchWalferdange | 
| WalferdangeUS Rumelange | 
| Avenir BeggenWalferdange | 
| Rodange 91Walferdange | 
| WalferdangeHostert | 
| WalferdangeProgres Niedercorn | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D2 | 13-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D2 | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D2 | 24-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D2 | 29-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D2 | 25-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 29-10-23 | 3 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jeunesse Esch | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Walferdange | 
| Walferdange | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | UNA Strassen | 14 Ngày | 
| LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Fola Esch | 21 Ngày | 
| LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | F91 Dudelange | 28 Ngày |