

| [ICE League Cup C-] Ulfarnir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 16 | 8 | 33.3% |
| [ICE League Cup C-] IBU Uppsveitir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 23 | 3 | 16.7% |
| Ulfarnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ulfarnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| UlfarnirAlafoss |
| Lettir ReykjavikUlfarnir |
| UlfarnirKF Hafnir |
| UlfarnirKF Hafnir |
| UlfarnirSamherjar |
| UlfarnirAlftanes |
| UlfarnirSpyrnir |
| UlfarnirLettir Reykjavik |
| ThorlakurUlfarnir |
| KF HafnirUlfarnir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 08-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 06-08-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 20-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 03-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 05-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| IBU Uppsveitir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 30-07-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 14-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 25-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
| LCE D4 | 01-08-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ulfarnir |
| Ulfarnir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||