| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [KOR K4-10] Pyeongtaek Citizen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 8 | 15 | 46 | 69 | 29 | 10 | 23.3% |
| 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 31 | 13 | 10 | 26.7% |
| 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 38 | 16 | 7 | 20.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
| [KOR K4-5] Geoje Citizen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 14 | 6 | 10 | 63 | 49 | 48 | 5 | 46.7% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 19 | 28 | 4 | 53.3% |
| 15 | 6 | 2 | 7 | 30 | 30 | 20 | 4 | 40.0% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 7 | 16.7% |
| Pyeongtaek Citizen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pyeongtaek CitizenGeoje Citizen |
| Geoje CitizenPyeongtaek Citizen |
| Pyeongtaek CitizenGeoje Citizen |
| Geoje CitizenPyeongtaek Citizen |
| Geoje CitizenPyeongtaek Citizen |
| Pyeongtaek CitizenGeoje Citizen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| KCL 4 | 13-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| KCL 4 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| KCL 4 | 29-10-23 | 6 - 1 (4 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| KCL 4 | 10-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| KCL 4 | 24-07-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| KCL 4 | 09-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pyeongtaek Citizen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| KCL 4 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| KFAC | 23-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| KCL 4 | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| KFAC | 08-03-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KCL 4 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| KCL 4 | 23-02-25 | 3 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| KCL 4 | 26-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| KCL 4 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| KCL 4 | 06-10-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| KCL 4 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Geoje Citizen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| KCL 4 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 30-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| KFAC | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 15-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| KFAC | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 23-02-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| KCL 4 | 28-09-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pyeongtaek Citizen |
| Pyeongtaek Citizen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| KCL 4 | 19-04-2025 | Khách | Namyangju FC | 7 Ngày |
| KCL 4 | 26-04-2025 | Khách | Daegu FC II | 14 Ngày |
| KCL 4 | 03-05-2025 | Khách | Sejong SA | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| KCL 4 | 19-04-2025 | Chủ | Yeoncheon | 7 Ngày |
| KCL 4 | 03-05-2025 | Khách | Namyangju FC | 21 Ngày |
| KCL 4 | 10-05-2025 | Khách | Daegu FC II | 28 Ngày |

