| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
| - | Julian Gaines | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Christopher Applewhite | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
| 11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Nick Mendonca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |