

| [BLR Women's League-] Dnepr Mogilev Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 30 | 11 | 12 | 66.7% |
| [BLR Women's League-] Belshina (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Dnepr Mogilev Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dnepr Mogilev Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BWPL | 16-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 17 | - | - | - | T | - | - | |||
| BWPL | 10-11-24 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BWPL | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BWPL | 17-10-24 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BWPL | 12-10-24 | 0 - 12 (0 - 7) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BWPL | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BWPL | 28-09-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BWPL | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BWPL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BWPL | 30-08-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Belshina (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Dnepr Mogilev Women |
| Dnepr Mogilev Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BWPL | 22-03-2025 | Khách | Dyussh Polesgu (W) | 7 Ngày |
| BWPL | 12-04-2025 | Chủ | Energetik-BGU Minsk (W) | 28 Ngày |
| BWPL | 19-04-2025 | Khách | Lokomotiv Vitebsk (W) | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BWPL | 22-03-2025 | Chủ | Energetik-BGU Minsk (W) | 7 Ngày |
| BWPL | 29-03-2025 | Khách | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 Ngày |
| BWPL | 12-04-2025 | Chủ | ABFF U19 (W) | 28 Ngày |