Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CWL 1-1] Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 22 | 2 | 2 | 79 | 16 | 68 | 1 | 84.6% |
14 | 10 | 2 | 2 | 34 | 8 | 32 | 1 | 71.4% |
12 | 12 | 0 | 0 | 45 | 8 | 36 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
[CWL 1-10] Fujian Nanan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 7 | 13 | 20 | 37 | 25 | 10 | 23.1% |
14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 21 | 14 | 9 | 28.6% |
12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 16 | 11 | 11 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Chủ - Khách |
---|
Fujian Nanan (W)Guangxi Pingguo Beinong W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 06-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 17-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 14-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 11-10-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 10-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 07-09-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 01-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 18-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 15-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fujian Nanan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 14-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | H | ||
CLW | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 01-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |