

| [HUN Cup-] Nagyecsed RSE | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | 7 | 33.3% | 
| [HUN Cup-] Tarpa SC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% | 
| Nagyecsed RSE | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nagyecsed RSE | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 16-09-23 | 0 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 21-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 29-11-17 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 25-10-17 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 20-09-17 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 14-10-15 | 0 - 10 (0 - 7) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 23-09-15 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-15 | 4 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tarpa SC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Kisvarda IITarpa SC | 
| Tarpa SCEgri FC | 
| Tarpa SCBalmazujvarosi FC | 
| putnok VseTarpa SC | 
| Cigand SETarpa SC | 
| Tarpa SCDEAC | 
| NagydobosiTarpa SC | 
| Tarpa SCDiosgyor VTK | 
| Tarpa SCFelsozsolca | 
| Tarpa SCKomarom VSE | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 26-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-08-21 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 09-02-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-10-20 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 20-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||