

| [CMCL-16] Yunnan Cuanhe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 26 | 16 | 61.5% |
| 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 11 | 17 | 6 | 62.5% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 6 | 10 | 50.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [CMCL-9] Wuhan Lianzhen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 12 | 22 | 9 | 46.2% |
| 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 9 | 10 | 28.6% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 10 | 8 | 60.0% |
| 6 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 11 | 60.0% |
| Yunnan Cuanhe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yunnan Cuanhe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 05-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 03-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 30-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 26-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 21-04-24 | 1 - 5 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 20-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan Lianzhen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Wuhan LianzhenGuangzhou Alpha FC |
| Wuhan LianzhenFujian Quanzhou Qinggong |
| Wuhan LianzhenChangle Jingangtui |
| Chongqing HandaWuhan Lianzhen |
| Wuhan LianzhenShenzhen Jixiang |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 20-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yunnan Cuanhe |
| Yunnan Cuanhe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

