Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Marko RagužTiền đạo10000006.8
-Marvin PotzmannTiền vệ00000006.69
-Marvin MartinsHậu vệ00000000
99Mirko KosThủ môn00000000
30Manfred FischerTiền vệ10100007.83
Bàn thắng
-Andreas GruberTiền đạo00000006.45
-Matteo Perez VinlöfHậu vệ10000006.53
46Johannes HandlHậu vệ00010006.61
21Hakim GuenoucheTiền vệ10000006.23
26Reinhold RanftlTiền vệ10001006.88
5Abubakr BariTiền vệ10111007.62
Bàn thắng
-Nik PrelecTiền đạo10000006.29
Thẻ vàng
-Maurice MaloneTiền đạo20101018.6
Bàn thắngThẻ đỏ
28Philipp WiesingerHậu vệ10000006.78
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000007.41
24Tin PlavotićHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
22Florian WustingerTiền vệ00000006.36
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.17
LASK Linz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Valon BerishaTiền vệ10001006.56
29Florian FleckerTiền đạo10100007.22
Bàn thắng
1Lukas JungwirthThủ môn00000005.57
2George BelloHậu vệ00010005.71
-Robert ŽuljTiền vệ00000005.37
6Melayro BogardeTiền vệ10010006.43
Thẻ vàng
-Maximilian EntrupTiền đạo20000006.06
30Sascha HorvathTiền vệ00010006.79
-Branko JovičićTiền vệ00000006.47
-Adil TaouiTiền đạo00000006.14
Thẻ vàng
-Marco Alessandro SulznerTiền vệ00000000
-Jörg SiebenhandlThủ môn00000000
-Ibrahim·MustaphaTiền đạo00000000
-Marin LjubičićTiền đạo00000006.27
-Tomas·TavaresTiền vệ00000005.95
-Hrvoje SmolčićHậu vệ10000005.97
-Filip StojkovićHậu vệ00000005.3
Thẻ đỏ
-Philipp ZiereisHậu vệ00010006.41

LASK Linz vs Austria Vienna ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ