Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L. Larsen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Mouritsen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. Drekovic | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Christensen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Martin Høgstad | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alexander Skovgaard Thøgersen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Olliver Fleggaard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | T. Zilkic | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Simon Voss | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jesper Kallsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bo Kjær Nielsen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Casper Larsen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Rahbaek | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |