Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-1] Dynamo Moscow B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 22 | 4 | 4 | 66 | 28 | 70 | 1 | 73.3% |
15 | 13 | 1 | 1 | 41 | 16 | 40 | 1 | 86.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 12 | 30 | 1 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% |
[RUS FNL2-13] Luki Energiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 41 | 28 | 13 | 23.3% |
15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 20 | 19 | 10 | 33.3% |
15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | 9 | 14 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Dynamo Moscow B |
Chủ - Khách |
---|
Luki EnergiyaDinamo Moscow B |
Luki EnergiyaDinamo Moscow B |
Luki EnergiyaDinamo Moscow B |
Dinamo Moscow BLuki Energiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 22-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 06-04-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | T | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | H |
RUS D2 | 13-10-20 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.61 | -0.26 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dynamo Moscow B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 19-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | H |
RUS D2 | 04-08-24 | 5 - 4 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Luki Energiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 13-10-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 25-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 15-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
RUS Cup | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamo Moscow B |
Dynamo Moscow B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-10-2024 | Khách | Rodina Moskva III | 7 Ngày |
RUS D2 | 03-11-2024 | Chủ | Zvezda Sint Petersburg | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-10-2024 | Chủ | Dynamo Vologda | 7 Ngày |
RUS D2 | 03-11-2024 | Khách | Chertanovo Moscow | 14 Ngày |