Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Alen SherriThủ môn00000000
-Sokol CikalleshiTiền đạo00000000
5Arlind AjetiHậu vệ00000000
9Jasir AsaniTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
6Berat DjimsitiHậu vệ00000000
13Enea MihajHậu vệ00000000
-Ernest MuçiTiền đạo10100008.24
Bàn thắng
1Thomas StrakoshaThủ môn00000000
-Frédéric VeseliHậu vệ00000000
-Taulant SeferiTiền đạo00000000
-Mario MitajHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
8Kristjan AsllaniTiền vệ00000000
10Nedim BajramiTiền vệ00000000
2Ivan BalliuHậu vệ00001006.09
14Qazim LaciTiền vệ10100008.51
Bàn thắngThẻ đỏ
11Myrto UzuniTiền đạo00000000
20Ylber RamadaniTiền vệ00000000
-Arbnor·MujaTiền đạo00000000
-Elseid HysajHậu vệ00000000
-Klaus GjasulaTiền vệ00000000
-Etrit BerishaThủ môn00000000
-Marvin ÇuniTiền đạo00000000
Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ivajlo ČočevTiền vệ00000000
-Martin MinchevTiền đạo00000000
-Yoan StoyanovTiền vệ00000000
21Lukas PetkovTiền vệ00000000
-Georgi RusevTiền đạo00000000
16Marin Plamenov·PetkovTiền đạo00000006.07
Thẻ vàng
15S. PetrovHậu vệ00000000
-Ivan DyulgerovThủ môn00000000
4Alex PetkovHậu vệ00000000
-Patrick-Gabriel·GalchevHậu vệ00000000
8Andrian KraevTiền đạo00000000
-Daniel NaumovThủ môn00000000
22Ilian IlievTiền vệ00000000
2Viktor PopovHậu vệ00000000
-Kristian DimitrovHậu vệ00000000
-Khristo IvanovTiền vệ00000000
6Valentin AntovHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
4Ilia GruevTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Spas DelevTiền đạo00000000
-Ivan TuritsovHậu vệ00000000
1Dimitar MitovThủ môn00000005.36
11Kiril DespodovTiền vệ00000000
-Stanislav IvanovTiền đạo00000000

Albania vs Bulgaria ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ