Czechia Republic U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Hamza-10000000
-Vojtěch HranošTiền đạo10010000
-Adam PudilTiền đạo40070016.72
-Jan BuryanTiền đạo50011117.51
Thẻ vàng
-Ondřej DemlTiền vệ00000000
-Ondrej demlTiền vệ00000000
-Matěj ŽitnýTiền vệ00000000
-J. Vaněk-20110007.33
Bàn thắng
11Daniel RusTiền đạo00020006.63
-Adam RezekThủ môn00000000
-Stepan MisekTiền vệ00010006.23
Thẻ vàng
-M. MálekTiền vệ00010006.47
-Miloš PudilHậu vệ40020000
-M. ČechalThủ môn00000006.22
-Pavel GaszczykTiền vệ00000000
-Z. Toman-10010006.8
-F. Říha-10000006.89
-Arsen VitarigovTiền đạo20110007.54
Bàn thắngThẻ vàng
-Eric Hunál-10000000
Thẻ vàng
-David PlankaTiền vệ30110000
Bàn thắngThẻ vàng
-Adam PudilTiền đạo40070010
-Filip ŠanclTiền vệ00000000
17vojtech hranosTiền đạo10010006.44
-eric hunalHậu vệ10000006.89
Thẻ vàng
-matej zachovalHậu vệ00000000
-Jiri hamzaHậu vệ10000006.79
-D. Krupička-00000000
-pavel gaszczykTiền vệ00000006.8
-Filip sanclTiền vệ00000000
-david plankaTiền vệ30110008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-milos pudilHậu vệ40020007.76
-Matěj Zachoval-00000000
Hungary U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-alex tothHậu vệ00030006.15
-Alex TothHậu vệ00030000
-Márk GyetvánThủ môn00000000
-Kevin HorváthHậu vệ00000000
-Marcell Béla Huszár-10110007.2
Bàn thắng
-B. Komlósi-00000000
-Akos markgraf-00010006.01
Thẻ vàng
-J. BodnarHậu vệ00000006.06
-F. Cibla-00000000
-Mark GyetvanThủ môn00000000
-Kevin HorvathTiền vệ00000000
-Marcell huszarTiền đạo10110007.2
Bàn thắng
-Szabolcs SzitaiHậu vệ10000005.6
Thẻ vàng
-Benjámin Marcell SzabóHậu vệ00010005.9
-L. Almássy-00000005.38
-Gergely KocsisTiền vệ00000005.98
Thẻ vàng
-Zsombor BorosTiền vệ00000006.03
-A. MarkgráfHậu vệ00010000
Thẻ vàng
-T. Batai-10000005.89
Thẻ vàng
-Zoltán PestiTiền đạo10010006.54
-Marcell MajorTiền vệ00000000
-Attila Filip PintérTiền đạo00000000
-benedek miklos erdelyiThủ môn00000006.85
-Szabolcs DusinszkiTiền vệ00020006.4
-Barnabás MohosTiền vệ00000005.68
-Laszlo vinglerTiền vệ10010006.11
-B. Rab-00010005.8
-florian ciblaTiền vệ00000000
-Bence komlosiTiền vệ00000000

Czechia Republic U19 vs Hungary U19 ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ