| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] CD Binefar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
| [STDRFEF-] CD Caspe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% |
| CD Binefar |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD CaspeCD Binefar |
| CD BinefarCD Caspe |
| CD CaspeCD Binefar |
| CD BinefarCD Caspe |
| CD CaspeCD Binefar |
| CD BinefarCD Caspe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 15-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
| Spain D4 | 26-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 27-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 27-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 24-10-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| CD Binefar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
| Spain D4 | 01-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | H |
| Spain D4 | 06-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 29-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
| CD Caspe |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD CaspeZuera |
| SD Huesca IICD Caspe |
| CD CaspeUD Fraga |
| CD CaspeCD La Almunia |
| CD EbroCD Caspe |
| CD CaspeCD Cuarte Industrial |
| Bell BridgetCD Caspe |
| CD CaspeEpila CF |
| Tamar RitterCD Caspe |
| CD CaspeFuentes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 06-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.55 | -0.34 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
| Spain D4 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.34 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | H | ||
| Spain D4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CD Binefar |
| CD Binefar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật