

| [IND-G PL-] Green Valley FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50.0% |
| [IND-G PL-] G Plus Athletics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | 66.7% |
| Green Valley FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Green Valley FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Aseb Sports ClubGreen Valley FC |
| Gauhati Town ClubGreen Valley FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND-G PL | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND-G PL | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| G Plus Athletics |
| Chủ - Khách |
|---|
| Oil IndiaG Plus Athletics |
| Numaligarh RefineryG Plus Athletics |
| G Plus AthleticsYoung Amateur Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND-G PL | 26-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IND-G PL | 31-12-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IND-G PL | 27-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Green Valley FC |
| Green Valley FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||