Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miodrag GemovicTiền đạo10000006.5
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
8nemanja belakovicTiền đạo00000000
-Brian BayeyeTiền vệ10000006.3
-Simon AminTiền vệ00000000
98Strahinja manojlovicThủ môn00000000
-stefan nikolic-00000000
3Yamkam mbouri basileHậu vệ00010006.4
21Vanja IlićTiền đạo30000106.4
22Radomir MilosavljevićTiền vệ00010006.6
-Milorad·StajicTiền vệ00010000
-trivante stewartTiền đạo10010006.3
7Radivoj BosićTiền đạo10010005.9
-Andreja StojanovicHậu vệ10140007.6
Bàn thắng
4Uroš VitasHậu vệ00000006.5
-Iliya YurukovTiền vệ00010006.4
-Ibrahim TankoTiền đạo10000016.6
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
45Jovan NišićTiền vệ00000000
Tekstilac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-ivan davidovicHậu vệ00000006.4
-Milan JezdimirovicHậu vệ00000005.9
-Nikola NinkovićTiền vệ10000000
40Uros StamenicTiền đạo00000000
-Veljko TrifunovićTiền đạo00000000
-mustapha abiodun-20000006.5
-Irfan zulficTiền vệ40111017.9
Bàn thắngThẻ đỏ
-Marko lukovicHậu vệ00000006.8
-Miljan IlićHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-stefan stojanovic-00000000
-Marjanovic nikola-00000006.6
Thẻ vàng
-Ismael maiga-00000006.7
-irfan hadzic-30110010
Bàn thắngThẻ vàng

Radnicki Nis vs Tekstilac ngày 29-03-2025 - Thống kê cầu thủ