Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-1] Llanelli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 25 | 64 | 1 | 60.0% |
15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 11 | 31 | 1 | 60.0% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 14 | 33 | 1 | 60.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-4] Trefelin BGC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 41 | 53 | 4 | 50.0% |
15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 19 | 30 | 3 | 60.0% |
15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 23 | 5 | 40.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Llanelli |
Chủ - Khách |
---|
TrefelinLlanelli |
TrefelinLlanelli |
LlanelliTrefelin |
TrefelinLlanelli |
LlanelliTrefelin |
TrefelinLlanelli |
LlanelliTrefelin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 02-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 06-12-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-08-21 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llanelli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | T |
WALC | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | T |
WAL FAWC | 07-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-02-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.12 | -0.19 | -0.81 | T | 0.86 | -1.75 | 0.96 | T | T |
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | B | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | X |
WALC | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Trefelin BGC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.30 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | H | ||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | ||
WAL FAWC | 11-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.89 | -0.75 | 0.81 | T | ||
WAL FAWC | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
WAL FAWC | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.20 | -0.19 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 80%
Llanelli |
Llanelli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |