Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Rúben VinagreHậu vệ00000006.62
-M. OyedeleHậu vệ00010005.65
Thẻ vàng
-Marc GualTiền đạo20020006.06
17Ilia ShkurinTiền đạo20110007.85
Bàn thắng
1Kacper TobiaszThủ môn00000007
-J. Zieliński-00000000
7Paweł WszołekHậu vệ20000015.76
22Juergen ElitimTiền vệ30010006.41
71Mateusz·SzczepaniakTiền đạo00000005.89
8Rafał AugustyniakTiền vệ00000005.9
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000005.85
Thẻ vàng
-Vladan KovačevićThủ môn00000000
51Pascal MozieTiền vệ10000006
52Oliwier OlewińskiHậu vệ00000005.51
-Tomáš PekhartTiền đạo00000000
-W. Urbański-20010006.03
-Aleksander WyganowskiTiền vệ00000000
12Radovan PankovHậu vệ00030006.18
-Jan ZiółkowskiHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
3Steve·KapuadiHậu vệ00000005.32
Thẻ vàng
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jakub JugasHậu vệ00000000
4Gustav HenrikssonHậu vệ10100007.62
Bàn thắng
39Mauro PerkovićHậu vệ10000006.47
Thẻ vàng
-Kacper·SmiglewskiTiền đạo00000006.49
-Mick van BurenTiền đạo00000000
17Martin MinchevTiền đạo00000000
-Patryk SokołowskiHậu vệ00000006.3
13Sebastian MadejskiThủ môn00000000
22Bartosz BiedrzyckiTiền vệ00000006.3
-Virgil GhițăHậu vệ00000006.39
25Otar KakabadzeTiền vệ20030006.79
6Amir Al-AmmariTiền vệ20000106.57
11Mikkel MaigaardTiền vệ30001107.7
19Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ10000006.14
-Filip Rozga KucharczykTiền vệ20120008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
14Ajdin HasićTiền vệ30020006.66
-Benjamin KällmanTiền đạo40100007.66
Bàn thắngThẻ vàng
-O. Lachowicz-00000006.25
27Henrich RavasThủ môn00000006.1

Cracovia Krakow vs Legia Warszawa ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ