Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
4Mohammad Amin HazbaviHậu vệ00000000
26Mohammad GhorbaniHậu vệ10000006.82
-Ali GholizadehTiền đạo00000000
-Alireza BeiranvandThủ môn00000006.05
-Milad MohammadiHậu vệ10000006.5
-Shoja KhalilzadehHậu vệ00000006.06
Thẻ đỏ
18Aria YousefiTiền đạo10000006.75
Thẻ vàng
5Ali NematiHậu vệ00000006.08
-Seyed Mohammad KarimiTiền vệ00010006.07
-Saeid EzatolahiTiền vệ10010006.58
27Mohammad MohebiTiền vệ30200008.9
Bàn thắngThẻ đỏ
9Mehdi TaremiTiền đạo80003007.02
-Mehdi GhaediTiền đạo30110008.46
Bàn thắng
-Sardar AzmounTiền đạo10000006.89
24Shahriyar MoghanlouTiền đạo00000006.67
13Hossein KanaaniHậu vệ00000006.85
15Roozbeh CheshmiHậu vệ00000000
21Omid NoorafkanTiền vệ00010006.17
1Payam NiazmandThủ môn00000000
7Alireza JahanbakhshTiền đạo00000006.85
10Amirhossein HosseinzadehTiền vệ00000000
-Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ00000000
Korea DPR
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Yu Kwang-junThủ môn00000000
-Il Gwan JongTiền đạo00000000
-Il-Gwan JongTiền đạo00000006.69
17Kuk Chol·KangTiền vệ20000100
Thẻ vàng
20Paek Chung-songTiền vệ10000006.35
-Un-Chol RiTiền đạo10000006.16
11Kwang-Hun PakTiền đạo20000005.74
2Jin-Hyok KimHậu vệ00000000
-Kim Kum-Chon-00000000
-Ju-Song ChoeTiền đạo00000005.59
-Kwang-Nam Sin-00000000
-Sin Tae SongThủ môn00000000
-Ri HunTiền vệ00000000
23Kum-Song JongHậu vệ00000006.78
6Tam KyeTiền vệ00000005.62
-Han Kwang-songTiền đạo30010016.86
-Kang Ju-HyokThủ môn00000007.39
-Yu-Song KimTiền đạo10100006.11
Bàn thắng
-Kuk-Chol KangTiền đạo20000106.67
Thẻ vàng
-Kang Ju HyokThủ môn00000007.39
16Kim Yu-songHậu vệ10100006.11
Bàn thắng
-Ok-Chol ChoeHậu vệ30050006.71
3Kuk Chol JangHậu vệ00000006.28
-Pom Hyok KimTiền vệ10000006.6
19Kim Sung-HyeHậu vệ00000000
9Jo-Guk RiTiền đạo31000006.11
Thẻ vàng

Korea DPR vs Iran ngày 14-11-2024 - Thống kê cầu thủ